Xem giá mới cập nhật
THẾ GIỚI (USD)
Vàng
Giá dầu
1,735.6
+0
+0%
61.66
+0
+0%
hôm qua
1,736
-49
-2.82%
61.66
+2.65
+4.3%
tuần trước
1,785
-85
-4.76%
59.01
+6.54
+11.1%
thg.trước
1,870
+281
+15%
52.47
+7.53
+14.4%
năm trước
1,589
+1589
+100%
44.94
+44.9
+100%
Vàng (ĐVT: 1,000Đ)
Mua
Bán
SJC HCM
55,700
+0
+0%
56,200
+0
+0%
hôm qua
55,700
+100
+0.18%
56,200
-100
-0.18%
tuần trước
55,600
-650
-1.17%
56,300
-450
-0.8%
thg.trước
56,250
+10400
+18.5%
56,750
+10250
+18.1%
năm trước
45,850
+45850
+100%
46,500
+46500
+100%
SJC Hà Nội
55,700
+0
+0%
56,220
+0
+0%
hôm qua
55,700
+100
+0.18%
56,220
-100
-0.18%
tuần trước
55,600
-650
-1.17%
56,320
-450
-0.8%
thg.trước
56,250
+10400
+18.5%
56,770
+10250
+18.1%
năm trước
45,850
+45850
+100%
46,520
+46520
+100%
DOJI
Vàng SJC tại một số ngân hàng
VIETINBANK GOLD
55,950
+0
+0%
56,370
+0
+0%
hôm qua
55,950
+350
+0.63%
56,370
+50
+0.09%
tuần trước
55,600
-650
-1.17%
56,320
-450
-0.8%
thg.trước
56,250
+10600
+18.8%
56,770
+10450
+18.4%
năm trước
45,650
+45650
+100%
46,320
+46320
+100%
SCB
55,500
+0
+0%
56,000
+0
+0%
hôm qua
55,500
-300
-0.54%
56,000
-300
-0.54%
tuần trước
55,800
-300
-0.54%
56,300
-300
-0.53%
thg.trước
56,100
+10200
+18.2%
56,600
+10200
+18%
năm trước
45,900
+45900
+100%
46,400
+46400
+100%
SACOMBANK
51,000
+0
+0%
59,990
+0
+0%
hôm qua
51,000
-4800
-9.41%
59,990
+3590
+5.98%
tuần trước
55,800
-250
-0.45%
56,400
-50
-0.09%
thg.trước
56,050
+11450
+20.4%
56,450
+10450
+18.5%
năm trước
44,600
+44600
+100%
46,000
+46000
+100%
SHB
41,300
+0
+0%
41,820
+0
+0%
hôm qua
41,300
-0
-0%
41,820
-0
-0%
tuần trước
41,300
-0
-0%
41,820
-0
-0%
thg.trước
41,300
-0
-0%
41,820
-0
-0%
năm trước
41,300
+41300
+100%
41,820
+41820
+100%
Vàng SJC các tổ chức lớn
Mi Hồng SJC
55,900
+0
+0%
56,200
+0
+0%
hôm qua
55,900
+100
+0.18%
56,200
+50
+0.09%
tuần trước
55,800
-650
-1.16%
56,150
-600
-1.07%
thg.trước
56,450
+10550
+18.7%
56,750
+10200
+18%
năm trước
45,900
+45900
+100%
46,550
+46550
+100%
PHÚ QUÝ SJC
55,700
+0
+0%
56,150
+0
+0%
hôm qua
55,700
+100
+0.18%
56,150
+150
+0.27%
tuần trước
55,600
-830
-1.49%
56,000
-780
-1.39%
thg.trước
56,430
+10530
+18.7%
56,780
+10480
+18.5%
năm trước
45,900
+45900
+100%
46,300
+46300
+100%
PNJ SJC
55,500
+0
+0%
56,050
+0
+0%
hôm qua
55,500
-150
-0.27%
56,050
-300
-0.54%
tuần trước
55,650
-550
-0.99%
56,350
-350
-0.62%
thg.trước
56,200
+10700
+19%
56,700
+10150
+17.9%
năm trước
45,500
+45500
+100%
46,550
+46550
+100%
Ngọc Hải SJC HCM
55,400
-200
-0.36%
56,200
-150
-0.27%
hôm qua
55,600
+300
+0.54%
56,350
+50
+0.09%
tuần trước
55,300
+9500
+17.2%
56,300
+9900
+17.6%
năm trước
45,800
+45800
+100%
46,400
+46400
+100%
PNJ 1L
53,200
+0
+0%
54,850
+0
+0%
hôm qua
53,200
-1280
-2.41%
54,850
-200
-0.36%
tuần trước
54,480
-20
-0.04%
55,050
+50
+0.09%
thg.trước
54,500
+9210
+16.9%
55,000
+8710
+15.8%
năm trước
45,290
+45290
+100%
46,290
+46290
+100%
Các thương hiệu vàng khác
Nhẫn SJC 24K
53,100
+0
+0%
53,700
+0
+0%
hôm qua
53,100
-1100
-2.07%
53,700
-1200
-2.23%
tuần trước
54,200
-250
-0.46%
54,900
-50
-0.09%
thg.trước
54,450
+8750
+16.1%
54,950
+8600
+15.7%
năm trước
45,700
+45700
+100%
46,350
+46350
+100%
Nhẫn PHÚ QUÝ 24K
53,100
+0
+0%
53,900
+0
+0%
hôm qua
53,100
-1100
-2.07%
53,900
-1000
-1.86%
tuần trước
54,200
-0
-0%
54,900
-0
-0%
thg.trước
54,200
+8800
+16.2%
54,900
+8600
+15.7%
năm trước
45,400
+45400
+100%
46,300
+46300
+100%
PNJ Nhẫn 24K
53,100
+0
+0%
53,600
+0
+0%
hôm qua
53,100
-1200
-2.26%
53,600
-1350
-2.52%
tuần trước
54,300
-200
-0.37%
54,950
-50
-0.09%
thg.trước
54,500
+9210
+16.9%
55,000
+8710
+15.8%
năm trước
45,290
+45290
+100%
46,290
+46290
+100%
Ngọc Hải 24K HCM
52,800
-40
-0.08%
53,600
-40
-0.07%
hôm qua
52,840
-960
-1.82%
53,640
-1160
-2.16%
tuần trước
53,800
+8950
+16.6%
54,800
+9150
+16.7%
năm trước
44,850
+44850
+100%
45,650
+45650
+100%
PNJ NT 24K
52,500
+0
+0%
53,300
+0
+0%
hôm qua
52,500
-1200
-2.29%
53,300
-1200
-2.25%
tuần trước
53,700
-200
-0.37%
54,500
-200
-0.37%
thg.trước
53,900
+8700
+16.1%
54,700
+8700
+15.9%
năm trước
45,200
+45200
+100%
46,000
+46000
+100%
PNJ NT 18K
38,730
+0
+0%
40,130
+0
+0%
hôm qua
38,730
-900
-2.32%
40,130
-900
-2.24%
tuần trước
39,630
-150
-0.38%
41,030
-150
-0.37%
thg.trước
39,780
+6530
+16.4%
41,180
+6530
+15.9%
năm trước
33,250
+33250
+100%
34,650
+34650
+100%